TT
|
Hạng mục
|
Chi phí
|
Ghi chú
|
1
|
Chi phí vé máy bay
|
$ 450 ~ $650
|
Theo từng thời điểm
|
2
|
Chi phí Visa
|
$150
| |
3
|
Chi phí đón tại sân bay
|
Miễn phí
| |
4
|
Chi phí ăn uống
|
~ $ 20
|
1 ngày/3 bữa ( tùy vào nhu cầu từng khách hàng)
|
5
|
Chi phí đi lại
|
Miễn phí hỗ trợ đi lại giữa bệnh viện và khách sạn
| |
6
|
Chi phí thuốc uống sau PTTM ( Thuốc giảm đau, chống sưng, thâm )
|
~ $30
|
Tùy trường hợp
|
7
|
Chi phí ở lại bệnh viện qua đêm
|
Miễn Phí
| |
8
|
Chi phí khách sạn
|
Xem bản phí khách sạn
tham khảo | |
9
|
Chi phí phiên dịch khách hàng PTTM theo buổi ( 5 tiếng)
|
$80
|
Nếu khách hàng yêu cầu
|
10
|
Chi phí phiên dịch khách hàng PTTM theo giờ
|
$45
|
Nếu khách hàng yêu cầu
|
11
|
Chi phí phiên dịch và chăm sóc khách hàng PTTM 24/24
|
$150
|
Nếu khách hàng yêu cầu
|
12
|
Chi phí phiên dịch, hướng dẫn tham quan, shopping
|
$130
|
Nếu khách hàng yêu cầu
|
13
|
Chi phí phiên dịch tham quan, shopping 1 buổi ( 5 tiếng)
|
$80
|
Nếu khách hàng yêu cầu
|
Ghi chú
|
Tại các bệnh viện lớn có phiên dịch người Việt Nam nên khách hàng không phải lo lắng về vấn đề phiên dịch trong bệnh viện. Đội ngũ nhân viên DK Health & Beauty hỗ trợ miễn phí phiên dịch cho khách hàng trong thời gian tư vấn, phẫu thuật, trị liệu và tái khám.
|
Bảng phi phí tham khảo các dịch vụ phẩu thuật thẩm mỹ tại Hàn Quốc.
Chi phí còn phụ thuộc vào Bệnh viện phẩu thuật thẩm mỹ mà khách hàng chọn.
구분/
Category/
Phân loại
| 수 술 명 /Procedure/Tên PTTM |
TT bằng
tiền mặt
(usd)
|
TT bằng
thẻ
(usd)
| ||
눈/Eyes/ Phần mắt | 1매몰법 (Den) | Double Eyelid (non-incision) | Tạo mắt 2 mí bằng pp luồn chỉ | 1.430 | 1.564 |
2 자연유착법 (semi-den) | Double Eyelid (partial incision) | Tạo mắt 2 mí bằng pp gắn kết tự nhiên | 2.011 | 2.234 | |
3 완전절개법 (DI) | Double Eyelid (incision) | Tạo mắt 2 mí bằn pp bấm mí | 2.415 | 2.324 | |
4 앞트임 (medi epi) | Epi-canthoplasty | Tạo hình góc mắt trước | 1.296 | 1.430 | |
5 뒷트임 (lat epi) | Lateral-canthoplasty | Tạo hình góc mắt sau | 1.296 | 1.430 | |
6 윗트임(upper Epi) | Upper-canthoplasty | Tạo hình góc mắt trên | 1.430 | 1.564 | |
7 밑트임(lower Epi) | Lower-canthoplasty | Tạo hình góc mắt dưới | 1.430 | 1.564 | |
8 상안검 성형 (UB) | Upper Blepharoplasty | Tạo mi trên | 2.145 | 2.324 | |
9 하안검 성형 (LB) | Lower blepharoplasty | Tạo mi dưới | 2.145 | 2.324 | |
10 하안검 성형 재배치(LB_R) | Lower Blepharoplasty & Eye bag repositioning | Tạo mi dưới và tái định vị mí mắt | 2.592 | 2.055 | |
11 외안각 고정술 | Lat canthopexy | Phẫu thuật cố định đường viền mắt | 1.877 | 2.055 | |
12 눈밑지방제거술(TB) | Lower bleph. (transconjunctival fat removal) | Loại bỏ mỡ thừa bọng mắt dưới | 1.430 | 1.564 | |
13 눈밑지방재배치 (TB-r) | Lower bleph. (transconj. fat repositioning) | Tái định vị mỡ dưới mắt | 2.145 | 2.324 | |
14 눈썹이식/속눈썹이식 | Eyelash Transplantation | Cấy lông mày/ cấy lông mi | 2.145 | 2.324 | |
15 안검하수교정술 | Ptosis Correction | Chỉnh hình mắt sa mí ( mí sụp) | 894 | 357 | |
16 눈 재수술 | Eye Revision Surgery | Tái phẫu thuật mắt | x1.5 | ||
코/Nose/ Phần mũi | 1 융비술-콧등(AR) | Nasal Augmentation (dorsum) | Nâng cao sống mũi | 2.592 | 2.860 |
2 코끝조각술(Tip) | Tiplasty | Tạo hình đầu mũi | 2.860 | 2.860 | |
3 콧등+코끝(AR&tip) | Nasal Augmentation (dorsum + tip) | Tạo hình sống mũi + đầu mũi | 3.575 | 3.932 | |
4 콧볼축소(alar red) 추가시 | Alar Base Reduction | Thu gọn lỗ mũi | 894 | 1.028 | |
5 메부리코(hump) 추가시 | Hump Nose Correction | Chỉnh mũi quạ | 715 | 786 | |
6 휜코(corrective shinoplasty) | Deviated Nose Correction | Chỉnh sống mũi ghồ ghề | 1.430 | 1.564 | |
7 짧은 코 연장술(short nose) 추가시 | Short Nose Lengthening | Chỉnh độ dài cho mũi ngắn | 894 | 1.028 | |
8 보형물 제거(실리콘) | Implant Removal (sillicone) | Tháo miếng độn sống mũi (silicone) | 2.011 | 2.234 | |
9 코 재수술 | Nose Revision Surgery | Tái phẫu thuật mũi | x1.5 | ||
지방이식/ Fat Graft/ Phần cấy mỡ | 1한부위(볼,이마,앞광대,턱끝) | Per part(Cheek/Forehead/Front Zygoma/ Front Genio) | Cây mỡ theo từng phần ( má, trán, gò má dưới, cằm) | 1.609 | 1.787 |
2 부위 추가시 | Addition of a face or body part | phần Câý thêm | 492 | 536 | |
3 얼굴전체 (입술/애교/눈두덩이제외) | Full face (Except Lip, Upper Eye) | Cấy toàn bộ mặt (ngoại trừ phần môi, mí mắt dưới) | 4.021 | 5.273 | |
안면윤곽/ Facial Bone Surgery/ Phẫu thuật chỉnh hình xương | 1 사각턱축소 (angle ostectomy) | Mandible Reduction | Thu gọn xương quai hàm | 5.362 | 5.898 |
2 넓은턱축소 (narrowing genio) | Large Chin Reduction | Thu gọn cằm rộng | 4.111 | 4.522 | |
3 V라인 (사각턱+넓은턱) | V-line Sqare Jaw Reduction | Chỉnh hình V -line ( thu gọn quai hàm+cằm) | 9.830 | 10.813 | |
4 광대뼈축소 (malar reduction) | Zygoma Reduction | Thu gọn xương gò má ( hạ gò má ) | 5.362 | 5.898 | |
5 무턱(보형물삽입) (aug genio) | Genioplasty (implant insertion) | Chỉnh hình cằm lẹm ( bằng vật liệu độn) | 2.324 | 2.556 | |
6 무턱 (턱뼈이동술) (adv.Genio) | Genioplasty (chin repositioning) | Chỉnh hình cằm lẹm ( pp di chuyển xương cằm) | 4.200 | 4.558 | |
7 주걱턱 (양악수술) (2-jaw) | Bimaxillary Surgery / Two Jaw Surgery | Chỉnh hình xương hàm nhỏ | 13.405 | 14.745 | |
8 돌출입교정 | Protruding Mouth Correction | Chỉnh hình hàm hô | 10.724 | 11.796 | |
9 이마(보형물삽입) | Forehead Augmentation (implant insertion) | Chỉnh trán lẹm ( bằng vật liệu độn) | 3.575 | 3.932 | |
10 귀족수술(보형물) | Paranasal Augmentation | Làm đầy rãnh mũi má ( bằng chất liệu độn) | 2.324 | 2.556 | |
지방흡입/ Liposuction/ Hút mỡ | 1 이중턱, 볼 부위별 | Double Chin / Chic | Theo từng phần ( phần cằm 2, phần má ) | 1.966 | 2.145 |
2 턱라인 | Jaw Line | Hút mỡ tạo đường viền cằm | 2.592 | 2.860 | |
3 등 | Back | Hút mỡ phần lưng | 2.592 | 2.860 | |
4 복부전체 | Abdomen | Hút mỡ toàn bộ phần bụng | 7.149 | 7.860 | |
5 상복부 | Upper Abdomen | Hút mỡ bụng trên | 3.575 | 3.932 | |
6 하복부 | Lower Abdomen | Hút mỡ bụng dưới | 3.575 | 3.932 | |
7 팔뚝,종아리,옆구리 | Arm, Flank | Hút mỡ phần bắp tay, chân, hông | 2.860 | 3.128 | |
8 부유방 | Accessory Breast | Hút mỡ phần nách trước ngực | 2.145 | 2.324 | |
9 허벅지 | Thigh | Hút mỡ phần đùi | 7.149 | 7.864 | |
10 미니지방흡입 (승마라인등) | Mini Liposuction | Hút mỡ mini | 3.575 | 3.932 | |
11 엉덩이지방흡입 | Hip | Hút mỡ phần mông | 3.575 | 3.932 | |
12 엉덩이보헝물삽입 (실리콘) | Hip Augmentation (silicon implant) | Nâng mông ( Silicone) | 8.937 | 9.830 | |
13 복부성형 | Abdomenplasty | Bóc tách thẩm mũ phần mỡ vùng bụng | 11.171 | 12.511 | |
14 미니복부성형 | Mini Abdomenplasty | Tạo hình thẩm mỹ phần bụng | 6.434 | 7.149 | |
가 슴/ Breasts/ Phần ngực | 1 가슴확대(코젤) (aug mammo) | Breast Augmentation (cohesive gel) | Nâng ngực | 8.043 | 8.847 |
2 물방울가슴성형 | Breast Augmentation (tear-drop shape) | Nâng ngực bằng túi hình giọt nước | 9.830 | 10.813 | |
3 자가지방가슴성형 | Breast Augmentation by Fat Grafting | Cấy mỡ tự thân phần ngực | 8.758 | 9.634 | |
4 가슴축소-유륜절개 (red mammo) | Breast Reduction (Periola Incision) | Thu gọn phần ngực | $11,170~$16,980 | ||
5 유방하수교정술 (mastopesxy) | Mastopexy Surgery | Phẫu thuật cố định tuyến vú | $5,810~ $12,960 | ||
6 여성형 유방 | Gynecomastia Surgery | Nữ hóa tuyến vú | 3.575 | 3.843 | |
7 유두축소 | Nipple Reduction | Thu gọn đầu vú | 2.145 | 2.324 | |
8 유방재건(자가조직) | Breast Reconstruction (autologous fat) | Tái tạo phần ngực ( bằngvật liệu tự thân) | $17,070~$21,360 | ||
9 유방재건(보형물) | Breast Reconstruction (Prosthesis) | Tái tạo phần ngực ( bằng chất liệu độn) | 14.298 | 15.728 | |
10 유방재건(보형물 추가시) | Breast Reconstruction (prosthesis included) | Tái tạo phần ngực ( thêm chất liệu độn) | 7.149 | 7.864 | |
10 유두재건 | Nipple Reconstruction | Tái tạo núm vú | 1.430 | 1.564 | |
11 양쪽유방재건(마취비제외) | Bilateral breast reconstrucion (Anesthesia fee for second breast will be subtracted) | Tái tạo phần ngực 2 bên | X 2 | ||
12 가슴재수술 | Breast Revision Surgery | Tái phẫu thuật ngực | X 1.5 | ||
페이스리프팅/Face Lifting/ Phần nâng cơ mặt | 1 최소절개안면거상술(MACS) | Minimal Access Cranial Suspension-Lift | Nâng cơ mặt bằng ppMacs | 6.256 | 6.256 |
2 안면거상술 | Classical Face Lift | Nâng cơ mặt | 11.171 | 12.511 | |
3 이지리프팅 (ez lift) | Easy Face Lift Easy | Nâng cơ mặt bằng chỉ EZ | 4.736 | 5.183 | |
4 이마거상술(내시경) | Endoscopic Forehead Lift | Căng da trán ( nội soi) | 4.290 | 4.647 | |
5 이마거상술(엔도타인) | Endotine Forehead Lift | Căng da trán | 5.004 | 5.451 | |
6 목리프팅 | Neck Lift | Nâng cơ da phần cổ ( trẻ hóa da phần cổ) | 5.004 | 5.451 | |
필 러/Filler | 1 레스틸렌-부위별 | Per Part | Filler Restylane - từng phần | 1.162 | 1.296 |
2 레디어스-부위별 | Per Part | Filler Radiesse- Từng phần | 2.145 | 2.324 | |
보 톡 스/ Botulinum Toxin/ botox | 1 눈가/입가/미갂/콧등 각 부위별 (glabella) | Outer Eye Corner Wrinkles (Crow's feet) | xóa nhăn theo từng phần (đuôi mắt,giữa chân mày,mũi,khóe miệng) | 3.575 | 393 |
2 이마 | Forehead wrinkles | Xóa nhăn phần trán | 447 | 492 | |
3 사각턱축소 | Jaw Muscle Reduction | Thu gọn quai hàm | 536 | 590 | |
4 종아리 | Calves | Thu gọn bắp chân | 161 | 1.769 | |
쁘띠성형/ non-invasive surgery/ Phần làm đẹp không phẫu thuật | 1 반로환동Basic (태반주사_엠플1개) | Basic | Tiêm tế bào gốc gói cơ bản ( 1 ống) | 268 | 313 |
2 반로환동Special (태반주사_엠플2개) | Special | Tiên tế bào gốc gói đặc biệt ( 2 ống) | 670 | 760 | |
3 RCA+MTS(PRP+MTS) | RCA+MTS | Trẻ hóa da bằng pp tế bào gốc | 804 | 894 | |
4 GRAND ABT | GRAND ABT | Grand ABT | 1.072 | 1.206 | |
5 지방분해주사-쁘띠 | PPC | Tiêm giảm mỡ | 447 | 492 | |
6 지방분해주사-부위별 | PPC-Per Part | Tiêm giảm mỡ theo từng phần | 670 | 760 | |
7 지방분해주사-허벅지 | PPC-Thigh | Tiêm giảm mỡ phần đùi | 1.072 | 1.206 | |
8 스마트리프팅(부위별) | face lift | Nâng cơ mặt ( từng phần) | 1.072 | 1.206 | |
9 아큐리프트(부위별) | Acculift | Nâng cơ mặt | 2.145 | 2.324 | |
Khác | 1 보조개수술(양쪽) (dimple formation) | Dimples (both sides) | Tạo lúm đồng tiền ( 2 bên ) | 1.072 | 1.162 |
2 종아리신경차단술(RF-calf) | Calf Neurotomy | Điều chỉnh giây thần kinh bắp chân | 3.217 | 3.575 | |
3 모발이식(1000모기준) | Hair Transplantation | Cấy tóc ( cơ bản 1000 sợi) | 4.468 | 4.915 |
Bản tham khảo
Nếu bạn có ý định phẩu thuật thẩm mỹ hãy để chúng tôi giúp bạn. Hãy gọi ngay cho chúng tôi qua hotline : Mr. Khánh 0909.002.319
Tư vấn mở spa | Thiết kế spa | Setup spa | Cung cấp thiết bị spa | Marketing spa | Nhân sự spa
Hotline : 0909.002.319 – 0909.51.2552
Website : tuvanmothammyvien.com www.tuvanmospa.com
Mọi lúc mọi nơi chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ.
Nhận xét
Đăng nhận xét