Chuyển đến nội dung chính

THAM KHẢO CHI PHÍ PHẨU THUẬT THẨM MỸ TẠI HÀN QUỐC

Bảng phi phí tham khảo các dịch vụ phẩu thuật thẩm mỹ tại Hàn Quốc.
Chi phí còn phụ thuộc vào Bệnh viện phẩu thuật thẩm mỹ mà khách hàng chọn.




구분/

Category/
Phân loại
     수 술 명 /Procedure/Tên PTTM
TT bằng

tiền mặt
(usd)

TT bằng

thẻ
(usd)
눈/Eyes/
Phần mắt
1매몰법 (Den)                                           Double Eyelid (non-incision)                 Tạo mắt 2 mí bằng pp
luồn chỉ
1.4301.564
2 자연유착법 (semi-den)  Double Eyelid (partial incision)Tạo mắt 2 mí bằng pp gắn kết tự nhiên2.0112.234
3 완전절개법 (DI)Double Eyelid (incision) Tạo mắt 2 mí bằn pp bấm mí 2.4152.324
4 앞트임 (medi epi) Epi-canthoplasty Tạo hình góc mắt trước1.2961.430
5 뒷트임 (lat epi)Lateral-canthoplasty Tạo hình góc mắt sau1.2961.430
6 윗트임(upper Epi) Upper-canthoplasty Tạo hình góc mắt trên1.4301.564
7 밑트임(lower Epi) Lower-canthoplasty Tạo hình góc mắt dưới1.4301.564
8 상안검 성형 (UB)Upper Blepharoplasty Tạo mi trên2.1452.324
9 하안검 성형 (LB) Lower blepharoplasty Tạo mi dưới2.1452.324
10 하안검 성형 재배치(LB_R) Lower Blepharoplasty & Eye bag
repositioning 
Tạo mi dưới và tái định vị
mí mắt
2.5922.055
11 외안각 고정술Lat canthopexyPhẫu thuật cố định đường
viền mắt
1.8772.055
12 눈밑지방제거술(TB) Lower bleph.
(transconjunctival fat removal) 
Loại bỏ mỡ thừa bọng mắt
dưới
1.4301.564
13 눈밑지방재배치 (TB-r) Lower bleph.
(transconj. fat repositioning) 
Tái định vị mỡ dưới mắt2.1452.324
14 눈썹이식/속눈썹이식 Eyelash TransplantationCấy lông mày/ cấy lông mi2.1452.324
15 안검하수교정술Ptosis CorrectionChỉnh hình mắt sa mí
( mí sụp)
894357
16 눈 재수술 Eye Revision SurgeryTái phẫu thuật mắtx1.5
코/Nose/ 
Phần mũi
1 융비술-콧등(AR) Nasal Augmentation
(dorsum)
Nâng cao sống mũi2.5922.860
2 코끝조각술(Tip) TiplastyTạo hình đầu mũi2.8602.860
3 콧등+코끝(AR&tip)Nasal Augmentation
(dorsum + tip) 
Tạo hình sống mũi + đầu mũi3.5753.932
4 콧볼축소(alar red) 추가시 Alar Base ReductionThu gọn lỗ mũi8941.028
5 메부리코(hump) 추가시 Hump Nose Correction Chỉnh mũi quạ 715786
6 휜코(corrective shinoplasty)Deviated Nose CorrectionChỉnh sống mũi ghồ ghề1.4301.564
7 짧은 코 연장술(short nose)
추가시
Short Nose LengtheningChỉnh độ dài cho mũi ngắn8941.028
8 보형물 제거(실리콘)Implant Removal (sillicone)Tháo miếng độn sống mũi
 (silicone)
2.0112.234
9 코 재수술 Nose Revision SurgeryTái phẫu thuật mũix1.5
지방이식/
Fat Graft/
Phần cấy mỡ
1한부위(볼,이마,앞광대,턱끝)Per part(Cheek/Forehead/Front Zygoma/
Front Genio)
Cây mỡ theo từng phần
( má, trán, gò má dưới, cằm)
1.6091.787
2 부위 추가시  Addition of a face or body partphần Câý thêm 492536
3 얼굴전체
(입술/애교/눈두덩이제외)  
Full face
(Except Lip, Upper Eye)
Cấy toàn bộ mặt
(ngoại trừ phần môi, mí mắt dưới)
4.0215.273
안면윤곽/
Facial Bone
Surgery/
Phẫu thuật chỉnh hình xương
1 사각턱축소
(angle ostectomy) 
Mandible ReductionThu gọn xương quai hàm5.3625.898
2 넓은턱축소
(narrowing genio)
Large Chin ReductionThu gọn cằm rộng4.1114.522
3 V라인 (사각턱+넓은턱)V-line Sqare Jaw ReductionChỉnh hình V -line
( thu gọn quai hàm+cằm)
9.83010.813
4 광대뼈축소
(malar reduction) 
Zygoma ReductionThu gọn xương gò má
( hạ gò má )
5.3625.898
5 무턱(보형물삽입)
(aug genio) 
Genioplasty (implant insertion)Chỉnh hình cằm lẹm
( bằng vật liệu độn)
2.3242.556
6 무턱 (턱뼈이동술)
(adv.Genio) 
Genioplasty (chin repositioning) Chỉnh hình cằm lẹm
( pp di chuyển xương cằm)
4.2004.558
7 주걱턱 (양악수술) (2-jaw) Bimaxillary Surgery / Two Jaw SurgeryChỉnh hình xương hàm nhỏ13.40514.745
8 돌출입교정 Protruding Mouth Correction Chỉnh hình hàm hô10.72411.796
9 이마(보형물삽입)Forehead Augmentation
(implant insertion)
Chỉnh trán lẹm
( bằng vật liệu độn)
3.5753.932
10 귀족수술(보형물) Paranasal AugmentationLàm đầy rãnh mũi má
( bằng chất liệu độn)
2.3242.556
지방흡입/
Liposuction/
Hút mỡ
1 이중턱, 볼 부위별 Double Chin / ChicTheo từng phần
( phần cằm 2, phần má )
1.9662.145
2 턱라인 Jaw Line Hút mỡ tạo đường viền cằm2.5922.860
3 등  BackHút mỡ phần lưng2.5922.860
4 복부전체AbdomenHút mỡ toàn bộ phần bụng7.1497.860
5 상복부 Upper Abdomen Hút mỡ bụng trên3.5753.932
6 하복부  Lower Abdomen Hút mỡ bụng dưới3.5753.932
7 팔뚝,종아리,옆구리Arm, FlankHút mỡ phần bắp tay, chân,
hông
2.8603.128
8 부유방Accessory BreastHút mỡ phần nách trước ngực2.1452.324
9 허벅지ThighHút mỡ phần đùi7.1497.864
10 미니지방흡입
(승마라인등) 
 Mini LiposuctionHút mỡ mini3.5753.932
11 엉덩이지방흡입 HipHút mỡ phần mông3.5753.932
12 엉덩이보헝물삽입
(실리콘)
Hip Augmentation
(silicon implant)
Nâng mông ( Silicone)8.9379.830
13 복부성형 Abdomenplasty Bóc tách thẩm mũ phần mỡ
vùng bụng
11.17112.511
14 미니복부성형  Mini AbdomenplastyTạo hình thẩm mỹ phần bụng6.4347.149
가 슴/
Breasts/
Phần ngực
1 가슴확대(코젤)
(aug mammo) 
 Breast Augmentation
 (cohesive gel)
Nâng ngực8.0438.847
2 물방울가슴성형 Breast Augmentation
(tear-drop shape)
Nâng ngực bằng túi hình
giọt nước
9.83010.813
3 자가지방가슴성형 Breast Augmentation by
Fat Grafting
Cấy mỡ tự thân phần ngực8.7589.634
4 가슴축소-유륜절개
(red mammo) 
Breast Reduction
(Periola Incision) 
Thu gọn phần ngực$11,170~$16,980
5 유방하수교정술
(mastopesxy)
Mastopexy SurgeryPhẫu thuật cố định tuyến vú$5,810~ $12,960
6 여성형 유방 Gynecomastia SurgeryNữ hóa tuyến vú3.5753.843
7 유두축소 Nipple Reduction Thu gọn đầu vú2.1452.324
8 유방재건(자가조직)Breast Reconstruction
(autologous fat)
Tái tạo phần ngực
( bằngvật liệu tự thân)
$17,070~$21,360
9 유방재건(보형물)  Breast Reconstruction
(Prosthesis)
Tái tạo phần ngực
( bằng chất liệu độn)
14.29815.728
10 유방재건(보형물 추가시) Breast Reconstruction
(prosthesis included)
Tái tạo phần ngực
( thêm chất liệu độn)
7.1497.864
10 유두재건Nipple Reconstruction Tái tạo núm vú1.4301.564
11 양쪽유방재건(마취비제외)Bilateral breast reconstrucion
(Anesthesia fee for second breast will be subtracted)
Tái tạo phần ngực 2 bên X 2
12 가슴재수술 Breast Revision SurgeryTái phẫu thuật ngựcX 1.5
페이스리프팅/Face Lifting/ Phần nâng cơ mặt1 최소절개안면거상술(MACS) Minimal Access Cranial
Suspension-Lift
Nâng cơ mặt bằng ppMacs 6.2566.256
2 안면거상술 Classical Face LiftNâng cơ mặt11.17112.511
3 이지리프팅 (ez lift) Easy Face Lift EasyNâng cơ mặt bằng chỉ EZ4.7365.183
4 이마거상술(내시경) Endoscopic Forehead LiftCăng da trán ( nội soi)4.2904.647
5 이마거상술(엔도타인) Endotine Forehead LiftCăng da trán5.0045.451
6 목리프팅 Neck Lift Nâng cơ da phần cổ
( trẻ hóa da phần cổ)
5.0045.451
필 러/Filler1 레스틸렌-부위별 Per PartFiller Restylane - từng phần1.1621.296
2 레디어스-부위별 Per PartFiller Radiesse- Từng phần2.1452.324
보 톡 스/
Botulinum Toxin/
botox
1 눈가/입가/미갂/콧등 각 부위별 (glabella)Outer Eye Corner Wrinkles
(Crow's feet)
xóa nhăn theo từng phần
(đuôi mắt,giữa chân mày,mũi,khóe miệng)
3.575393
2 이마 Forehead wrinklesXóa nhăn phần trán447492
3 사각턱축소 Jaw Muscle Reduction Thu gọn quai hàm536590
4 종아리 CalvesThu gọn bắp chân1611.769
쁘띠성형/
non-invasive
surgery/ 
Phần làm đẹp không phẫu thuật
1 반로환동Basic
(태반주사_엠플1개) 
BasicTiêm tế bào gốc gói cơ bản
( 1 ống)
268313
2 반로환동Special
(태반주사_엠플2개) 
Special Tiên tế bào gốc gói đặc biệt
( 2 ống)
670760
3 RCA+MTS(PRP+MTS) RCA+MTSTrẻ hóa da bằng pp tế bào
 gốc
804894
4 GRAND ABT GRAND ABTGrand ABT1.0721.206
5 지방분해주사-쁘띠 PPCTiêm giảm mỡ447492
6 지방분해주사-부위별PPC-Per PartTiêm giảm mỡ theo từng
phần
670760
7 지방분해주사-허벅지 PPC-ThighTiêm giảm mỡ phần đùi1.0721.206
8 스마트리프팅(부위별)  face liftNâng cơ mặt ( từng phần)1.0721.206
9 아큐리프트(부위별)  AcculiftNâng cơ mặt2.1452.324
Khác1 보조개수술(양쪽)
(dimple formation) 
Dimples (both sides) Tạo lúm đồng tiền ( 2 bên )1.0721.162
2 종아리신경차단술(RF-calf) Calf Neurotomy Điều chỉnh giây thần kinh
bắp chân
3.2173.575
3 모발이식(1000모기준) Hair Transplantation Cấy tóc ( cơ bản 1000 sợi)4.4684.915
Bản tham khảo




Nếu bạn có ý định phẩu thuật thẩm mỹ hãy để chúng tôi giúp bạn. Hãy gọi ngay cho chúng tôi qua hotline : Mr. Khánh 0909.002.319 
Tư vấn mở spa | Thiết kế spa | Setup spa | Cung cấp thiết bị spa | Marketing spa | Nhân sự spa
Hotline : 0909.002.319 – 0909.51.2552
Mọi lúc mọi nơi chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ.

Nhận xét

Bài đăng phổ biến từ blog này

CÁC DỊCH VỤ PHẨU THUẬT THẨM MỸ TẠI HÀN QUỐC

Những dịch vụ phẩu thuật thẩm mỹ tại Hàn Quốc rất đa dạng được các bác sĩ phẩu thuật thẩm mỹ có tay nghề cao đích thân thực hiện vì thế khách hàng hoàn toàn có thể yên tâm khi làm đẹp cùng chúng tôi. Những dịch vụ phầu thuật thẩm mỹ bao gồm : Nếu bạn có ý định phẩu thuật thẩm mỹ hãy để chúng tôi giúp bạn. Hãy gọi ngay cho chúng tôi qua hotline :  Mr. Khánh 0909.002.319   Tư vấn mở spa | Thiết kế spa | Setup spa | Cung cấp thiết bị spa | Marketing spa | Nhân sự spa Hotline : 0909.002.319 – 0909.51.2552 Website :  tuvanmothammyvien.com         www.tuvanmospa.com Mọi lúc mọi nơi chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ.

QUY TRÌNH DU LỊCH THẨM MỸ TẠI HÀN QUỐC

Để đảm bảo khách hàng luôn nhận được dịch vụ du lịch thẩm mỹ hoàn hảo nhất , DK Health & Beauty xây dựng quy trình chuẩn và khép kín. Khi quý khách hàng làm việc với chúng tôi sẽ hạn chế thấp nhất những chi phí phát sinh và sự cố ngoài mong muốn trong chuyến đi du lịch thẩm mỹ . Quy trình du lịch thẩm mỹ tại Hàn Quốc mà chúng tôi xây dựng : Nếu bạn có ý định  phẩu thuật thẩm mỹ  hãy để chúng tôi giúp bạn. Hãy gọi ngay cho chúng tôi qua hotline :  Mr. Khánh 0909.002.319   Tư vấn mở spa | Thiết kế spa | Setup spa | Cung cấp thiết bị spa | Marketing spa | Nhân sự spa Hotline : 0909.002.319 – 0909.51.2552 Website :  tuvanmothammyvien.com         www.tuvanmospa.com Mọi lúc mọi nơi chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ.